
Làng Kênh, cái tên mộc mạc như chính dòng sông Kênh hiền hòa uốn lượn ôm lấy những cánh đồng lúa. Cuộc sống nơi đây trôi đi như một bản nhạc đồng quê êm ả, mà nốt thăng nốt trầm chỉ là những chuyện vặt vãnh. Người ta nhớ về những biến cố lớn nhất của làng trong mấy chục năm qua chỉ là trận lụt năm nào làm ngập mấy sào ruộng, hay dăm ba lần mất điện đúng mùa World Cup khiến các ông ngồi chửi đổng. Lũ trẻ con nghịch ngợm nhất cũng chỉ phá sập cái cầu ao cũ, rồi bị cha mẹ cho ăn mấy roi là xong chuyện. Con trâu đi trước, cái cày theo sau, đó là nhịp sống, là linh hồn, là gia sản của cả ngôi làng này.
Ấy vậy mà cái đêm định mệnh của tháng Bảy mưa ngâu ấy đã đến, mang theo một lời nguyền tăm tối, vĩnh viễn thay đổi mảnh đất này.
Cơn mưa không đến từ từ. Nó xổ xuống như một gáo nước lạnh khổng lồ úp lên mái nhà, lên những rặng tre đang oằn mình. Gió rít qua khe cửa, mang theo hơi đất ẩm và một thứ mùi tanh nồng xa lạ. Sấm không nổ ì ùng ở phía xa, mà xé toạc bầu trời ngay trên đỉnh đầu, chớp giật liên hồi soi rõ từng ngọn cỏ, từng vũng nước trên con đường làng lầy lội. Trong ánh sáng trắng lóa của tia sét, cả làng Kênh trông như một bức tranh ma quái, câm lặng và đầy đe dọa. Bà con lục tục kéo nhau đóng chặt cửa cài then, bụng bảo dạ rằng đây chỉ là một cơn giông mùa hạ dữ dằn hơn thường lệ. Không ai biết rằng, bên ngoài cánh cửa gỗ mỏng manh ấy, một cơn ác mộng đang thành hình.
Sáng hôm sau, mặt trời lên yếu ớt, không đủ sức hong khô vũng bùn đất nhão nhoét. Làng Kênh vẫn im lìm một cách lạ thường. Sự im lặng bị xé toạc bởi một tiếng la không phải của con người, mà là của một linh hồn bị xé nát.
Tiếng la ấy phát ra từ cuối xóm, từ phía chuồng trâu nhà cụ Bát.
— Trời ơi! Trâu ơi là trâu! Chết… chết sạch rồi!
Cụ Bát, người đàn ông cả đời gắn bó với đàn trâu, người coi chín con trâu của mình còn hơn cả vàng bạc, giờ đây đang quỳ sụp xuống giữa bãi cỏ ướt sũng. Tiếng khóc của cụ không thành lời, chỉ là những âm thanh nghẹn đắng, tuyệt vọng.
Người làng nghe tiếng dữ, vội vã chạy ra. Một cảnh tượng kinh hoàng bày ra trước mắt họ. Chín con trâu, những sinh vật to lớn, khỏe mạnh mà hôm qua còn đang gặm cỏ, giờ nằm sõng soài trên mặt đất. Mắt chúng trợn trừng, trắng dã, nhìn trừng trừng lên bầu trời xám xịt. Mõm con nào con nấy sùi ra thứ bọt trắng quánh đặc. Đất đai xung quanh bị bốn vó của chúng cày lên nát bét, hằn sâu những dấu vết của một cuộc vật lộn khủng khiếp đến hơi thở cuối cùng. Không khí đặc quánh mùi bùn, mùi cỏ dập và một thứ mùi tử khí ngọt lợ đến buồn nôn.
Mọi người còn chưa kịp hoàn hồn, chưa kịp thốt lên một lời an ủi cụ Bát, thì từ phía nhà ông Sự, một tiếng hét thất thanh khác lại vang lên, như một nhát dao thứ hai đâm vào trái tim đang run rẩy của cả làng:
— Trâu nhà tôi… cũng chết rồi!!!
Tin dữ lan đi như một đám cháy trong đêm gió lớn. Nhà ông Toàn, nhà chú Hùng, nhà bác Dậu… Lần lượt, những tiếng khóc, tiếng la hét vỡ ra từ khắp các ngõ xóm. Chỉ trong một buổi sáng, ba mươi bảy con trâu của hơn hai chục hộ dân, toàn bộ gia sản, toàn bộ sức kéo của làng Kênh, đã chết sạch. Không một con nào sống sót.
Điều kỳ lạ và đáng sợ nhất bắt đầu lộ ra. Không một con trâu nào có dấu hiệu của bệnh dịch. Da thịt chúng lành lặn, không có vết thương, không có dấu tích của một cuộc ẩu đả. Bầu trời đêm qua sấm sét đì đùng, nhưng không một con nào có dấu cháy xém của sét đánh. Người ta nghi có kẻ ác tâm đầu độc, nhưng kiểm tra máng cỏ, thùng nước, tất cả đều sạch sẽ.
Ngày thứ hai, trưởng thôn mặt mày tái mét cho mời thú y huyện về. Vị cán bộ sau một buổi sáng đi đi lại lại, lật từng con trâu lên xem xét, lấy mẫu máu, mẫu bọt, rồi đi ra cả cánh đồng vặt từng nắm cỏ đưa lên mũi ngửi, cuối cùng cũng chỉ lắc đầu quầy quậy. Ông ta lẩm bẩm về một loại độc tố thần kinh cực mạnh, có thể có trong một loại nấm lạ mọc sau mưa. Nhưng rồi chính ông ta lại gạt đi giả thuyết đó, vì cả cánh đồng không tìm thấy một cây nấm độc nào. Trước khi lên xe về, ông ta chỉ buông một câu khiến cả làng chìm vào im lặng: “Chuyện này… vượt quá hiểu biết của tôi rồi.”
Khoa học đã bó tay. Nỗi sợ hãi bắt đầu len lỏi, nảy mầm thành những lời đồn đại ma quái. Ngày thứ ba, sự hoang mang bao trùm. Vài người đàn bà yếu bóng vía thề rằng đêm qua họ nghe thấy tiếng nghé con kêu “ò… ò…” ai oán, vọng về từ phía cánh đồng ma – cái gò đất cao nơi người ta hay chôn những con vật chết. Ông Năm, người chăn trâu lão luyện nhất làng, người hiểu tiếng trâu hơn tiếng người, thì chẳng nói chẳng rằng. Ông lẳng lặng đi đâu đó từ sáng sớm, đến trưa thì cầm về một lá bùa vàng vẽ những ký tự ngoằn ngoèo bằng mực đỏ, trịnh trọng treo lên ngay cửa cái chuồng bò còn trống không của nhà mình.
Đêm thứ tư, trời lại đổ mưa, một cơn mưa dai dẳng và lạnh lẽo hơn. Cả làng Kênh như một thành phố chết. Không nhà nào dám bật đèn. Mọi người đóng chặt cửa, nín thở lắng nghe. Nỗi sợ vô hình lơ lửng ngoài kia, trong màn mưa và bóng tối.
Rồi, vào đúng lúc nửa đêm, một tiếng hét xé tan màn mưa vang lên từ nhà bà Lý. Tiếng hét không phải vì mất mát, mà vì kinh hoàng tột độ.
— Có… có kẻ nào chôn đầu trâu sau vườn nhà tôi!
Lần này, không ai bảo ai, những người đàn ông dũng cảm nhất làng vác đèn pin, cuốc xẻng chạy sang. Dưới ánh đèn pin chập chờn, họ đào bới ở cái chỗ đất mới mà bà Lý chỉ. Chẳng mấy chốc, lưỡi cuốc chạm vào một vật gì đó mềm mềm, sền sệt. Mùi hôi thối nồng nặc bốc lên. Họ đào tiếp, và rồi tất cả cùng chết lặng. Một cái đầu trâu còn nguyên cặp sừng cong vút, nguyên cả mảng da và bộ lông đen bóng, đang nằm dưới lớp đất mỏng. Máu tươi vẫn còn rỉ ra, hòa vào đất và nước mưa, tạo thành một màu đỏ sậm ghê rợn.
Giữa sự im lặng kinh hoàng ấy, cụ Khoái, người già nhất làng, người mà trí nhớ đã bắt đầu lẫn lộn với những câu chuyện của quá khứ, bỗng run run cất lời. Giọng cụ nhỏ như tiếng lá khô, nhưng lại khiến tất cả mọi người phải nín thở:
— Năm một nghìn chín trăm bảy hai… Làng mình có trận dịch trâu bò lớn. Các cụ khi ấy… đã phải mời thầy về làm lễ, thả một lá bùa đá trấn yểm dưới gốc cây gạo đầu làng… để giữ lại mầm sống cho con cháu.
Mọi người đưa mắt nhìn nhau, một sự thật khủng khiếp như tia sét đánh thẳng vào tâm trí họ. Gốc cây gạo cổ thụ ấy… Cách đây nửa tháng, chính đám thanh niên trong làng đã hò nhau chặt hạ, san lấp để lấy mặt bằng xây một cái sân bóng mini cho bọn trẻ. Họ đã cười nói vui vẻ khi bứng đi một tảng đá to, có khắc mấy hình thù kỳ lạ mà họ cho là vớ vẩn.
Từ sau đêm hôm đó, không một ai ở làng Kênh dám nhắc đến chuyện nuôi trâu nữa. Những chiếc chuồng vững chãi giờ bỏ trống, mặc cho cỏ dại mọc cao đến ngang lưng người. Làng Kênh vẫn còn đó, dòng sông vẫn chảy, nhưng linh hồn của nó đã chết theo ba mươi bảy con trâu trong đêm mưa định mệnh.
Thỉnh thoảng, vào những đêm tháng Bảy mưa rơi tầm tã, có người đi qua cánh đồng làng Kênh muộn, vẫn thề rằng họ nghe thấy tiếng lọc cọc của móng trâu trên đường đất. Và nếu lắng tai nghe thật kỹ, họ sẽ nghe thấy tiếng nghé con gọi mẹ ai oán… Vọng lên từ dưới sâu thẳm lòng đất.