
Sáng tháng Sáu, cái nắng đầu hè oi ả và gay gắt, dường như cũng không thể làm dịu đi không khí căng thẳng đang bao trùm khắp các điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông trên cả nước. Tại một cổng trường cũ kỹ ở một thị trấn nhỏ, dòng người tấp nập. Phụ huynh đứng ngồi không yên, quạt lia lịa, ánh mắt không ngừng dõi theo bóng con mình. Học sinh túm tụm, người ôn lại bài, người trấn an nhau bằng những câu nói đùa gượng gạo. Tiếng xe cộ, tiếng loa phóng thanh, tiếng xì xào bàn tán tạo nên một bản giao hưởng hỗn loạn của hy vọng và lo âu.
Giữa bức tranh sống động ấy, một hình ảnh đột ngột xuất hiện, khiến mọi âm thanh như chững lại, mọi ánh nhìn đều đổ dồn về một hướng. Một nữ sinh trong tà áo dài trắng tinh khôi, vai đeo chiếc balo đã sờn cũ, đang lặng lẽ bước tới. Điều khiến tất cả sững sờ không phải là tà áo dài hay dáng vẻ mảnh mai, mà là chiếc khăn tang trắng muốt, được quấn ngay ngắn trên đầu.
Em bước đi một mình, không bạn bè đi cùng, không người thân đưa tiễn. Từng bước chân của em thật chậm, thật nặng nề, như thể đang mang trên vai cả một gánh sầu muộn. Đôi mắt em đỏ hoe, sưng mọng, dấu vết của những đêm dài không ngủ. Nhưng lạ thay, trên gương mặt đẫm nước mắt ấy, vẫn toát lên một vẻ kiên cường đến khó tin. Ánh mắt em nhìn thẳng về phía trước, về phía cánh cổng trường đang mở rộng, như một định mệnh không thể né tránh.
Không một ai hỏi han, cũng chẳng ai dám cản bước. Những người xung quanh, từ phụ huynh đến các sĩ tử khác, chỉ biết im lặng dạt ra, tạo thành một lối đi vô hình cho em. Có người vội quay mặt đi, không dám nhìn thẳng vào nỗi đau quá lớn đang hiện hữu trên hình hài nhỏ bé ấy. Trong một khoảnh khắc, không gian quanh em dường như ngưng đọng, chỉ còn lại tiếng bước chân cô độc và nỗi buồn thầm lặng.
Em tên là Mai Trâm, học sinh lớp 12A1, một trong những niềm tự hào của trường. Trâm không phải là một học sinh xuất chúng bẩm sinh, em là hiện thân của sự cần cù. Em sinh ra trong một gia đình lao động bình dị, ba em làm thợ xây, mẹ em bán hàng ở chợ. Cuộc sống tuy vất vả nhưng ngôi nhà nhỏ của em chưa bao giờ thiếu vắng tiếng cười. Ba của Trâm, một người đàn ông rám nắng, có đôi bàn tay thô ráp vì xi măng và gạch đá, lại là người có trái tim ấm áp và tầm nhìn xa. Ông luôn nói với con gái: “Cái chữ là thứ duy nhất không ai lấy đi được của con. Ba mẹ cực khổ mấy cũng được, miễn là con được ăn học đàng hoàng.”
Lời của ba trở thành kim chỉ nam cho Trâm. Suốt mười hai năm đèn sách, em luôn là học sinh giỏi. Đặc biệt, em có một tâm hồn bay bổng với môn Văn. Cô giáo chủ nhiệm từng nhận xét: “Trâm là học trò khiến thầy cô an tâm nhất. Em không chỉ học bằng trí óc mà còn bằng cả trái tim. Bài văn của em luôn có một sự chân thành và sâu sắc lạ thường.”
Ước mơ của Trâm là đỗ vào ngành Sư phạm Ngữ văn. Em đã hứa với ba, sau này sẽ trở thành một cô giáo, mang con chữ đến với những đứa trẻ ở vùng quê nghèo khó như mình. “Ngày con nhận giấy báo trúng tuyển,” ba em cười hiền, nếp nhăn nơi khóe mắt hằn sâu, “sẽ là ngày ba tự hào nhất đời.” Lời hứa ấy, viễn cảnh ấy, là động lực để Trâm miệt mài ôn luyện, bất kể ngày đêm.
Nhưng cuộc đời vốn dĩ không phải lúc nào cũng là một bài văn hay. Chỉ ba ngày trước kỳ thi quan trọng nhất cuộc đời, biến cố kinh hoàng đã ập xuống gia đình em. Ba Trâm, sau một ngày làm việc mệt nhoài ở công trình xa, trên đường về nhà vào lúc đêm khuya đã không may gặp tai nạn. Cuộc gọi từ bệnh viện lúc nửa đêm như một nhát dao đâm thẳng vào trái tim hai mẹ con. Khi Trâm và mẹ tất tả chạy đến nơi, cánh cửa phòng cấp cứu đã đóng lại. Vị bác sĩ già nua bước ra, lắc đầu mệt mỏi. Mọi thứ đã quá muộn.
Trời đất dưới chân Trâm như sụp đổ. Người đàn ông trụ cột của gia đình, người cha em yêu thương hết mực, người vẫn còn cười nói với em buổi sáng hôm đó, đã đột ngột ra đi mãi mãi. Tang lễ diễn ra gấp rút trong nước mắt và nỗi đau tột cùng. Ai cũng xót xa cho cô học trò nhỏ. Họ hàng, thầy cô, bạn bè đều khuyên Trâm nên làm đơn xin hoãn thi, bởi trong hoàn cảnh này, không ai có thể đủ bình tĩnh để làm bài. Mẹ em, trong cơn suy sụp, cũng ôm lấy con gái nức nở: “Thôi con ạ, bỏ đi con… Sức đâu mà thi nữa…”
Trâm không khóc. Em chỉ ngồi lặng lẽ bên linh cữu của ba, đôi mắt vô hồn. Em nhìn di ảnh của ông, nụ cười hiền hậu ấy như đang nhìn em, động viên em. Và rồi, giữa không khí tang thương, em quay sang nói với mẹ, giọng khàn đặc nhưng rành rọt từng chữ:
“Con sẽ thi. Con phải giữ lời hứa. Con đã nói sẽ thi đậu để ba tự hào.”
Lời nói của em khiến mọi người sững sờ. Họ không hiểu sức mạnh nào đã khiến một cô bé mười tám tuổi có thể đưa ra quyết định như vậy. Nhưng khi nhìn vào ánh mắt quyết tâm của Trâm, họ biết rằng em không nói đùa.
Và sáng hôm đó, đúng giờ thi, em rời nhà. Em tự tay mặc chiếc áo dài trắng, tự chải lại mái tóc. Cuối cùng, em cầm lấy chiếc khăn tang, từ từ quấn lên đầu. Chiếc khăn trắng như một lời tiễn biệt thầm lặng, một lời nhắc nhở về nỗi đau, nhưng cũng là một minh chứng cho lời hứa sắt son. Vẫn tà áo trắng, vẫn chiếc balo quen thuộc, chỉ khác – là chiếc khăn tang buộc ngang đầu, như một vết cắt ngang qua tuổi thanh xuân rực rỡ của em.
Bước vào phòng thi, hai vị giám thị không khỏi ngạc nhiên khi thấy hình ảnh của Trâm. Một cô giám thị lớn tuổi, ánh mắt đầy trắc ẩn, nhẹ nhàng đến bên em:
“Em có muốn xin đặc cách thi đợt sau không? Trường hợp của em hoàn toàn có thể được xem xét. Sức khỏe và tinh thần là quan trọng nhất, em ạ.”
Trâm ngước lên, đôi mắt đỏ hoe nhưng không hề có một giọt nước mắt nào rơi xuống. Em lắc đầu, giọng nói vẫn kiên định:
“Dạ không ạ. Em đã ôn suốt cả năm rồi. Em làm được. Em muốn làm tròn lời hứa với người thân của mình.”
Câu trả lời của em khiến cả căn phòng im phăng phắc. Cô giám thị chỉ biết gật đầu, lùi lại, trong lòng dâng lên một sự khâm phục vô bờ. Trâm ngồi vào chỗ, đặt bút xuống, hít một hơi thật sâu. Khi tiếng trống báo hiệu giờ làm bài vang lên, em bắt đầu viết. Từng con chữ hiện ra trên trang giấy, không run rẩy, không ngập ngừng. Em viết bằng tất cả sự tập trung, như thể thế giới ngoài kia không còn tồn tại. Chỉ có em, bài thi, và lời hứa với ba.
Ở ngoài cổng trường, cô giáo chủ nhiệm của Trâm đứng đó từ sớm. Khi thấy bóng dáng nhỏ bé với chiếc khăn trắng trên đầu bước vào, cô đã không kìm được nước mắt, vội quay mặt đi. “Đó là học sinh mạnh mẽ nhất tôi từng dạy,” cô nức nở chia sẻ với một đồng nghiệp đứng cạnh.
Một phóng viên ảnh, trong lúc tác nghiệp, đã tình cờ chụp được khoảnh khắc Trâm ngồi một mình trên ghế đá sau giờ thi Văn, tay ôm chặt chiếc cặp sách, mắt hướng về một nơi xa xăm vô định. Bức ảnh ấy, với vẻ đẹp bi thương và nghị lực phi thường, được chia sẻ với tốc độ chóng mặt trên mạng xã hội. Dòng chú thích ngắn gọn đi kèm: “Có những nỗi đau không thể gọi tên, nhưng người ta vẫn chọn cách bước tiếp bằng tất cả nghị lực. Thương chúc em vượt qua và đạt kết quả tốt.” Câu chuyện của Trâm lan tỏa, chạm đến trái tim của hàng triệu người. Em trở thành một biểu tượng thầm lặng cho sự kiên cường.
Kỳ thi kết thúc, Trâm trở về căn nhà giờ đã trống vắng một bóng hình. Em không nói nhiều, chỉ lẳng lặng phụ mẹ dọn dẹp, lo toan việc còn dang dở, chăm sóc bàn thờ của ba như một thói quen mới. Em gác lại mọi cảm xúc, nén nỗi đau vào sâu trong lòng.
Đến ngày công bố kết quả, Trâm không dám kỳ vọng nhiều. Em chỉ mong mình đỗ tốt nghiệp. Nhưng rồi cả xóm nhỏ như vỡ oà trong niềm vui sướng. Tên của Mai Trâm không chỉ có trong danh sách đỗ tốt nghiệp, mà còn chễm chệ ở vị trí cao trong danh sách trúng tuyển vào ngành Sư phạm Ngữ văn của ngôi trường đại học danh tiếng em hằng mơ ước. Đặc biệt, bài thi môn Văn của em được chấm điểm gần như tuyệt đối, được các thầy cô trong hội đồng chấm thi đánh giá rất cao và quyết định gửi đi làm bài mẫu cho học sinh khóa sau.
Trong bài văn nghị luận xã hội với đề bài “Điểm tựa của chúng ta trong những giông bão cuộc đời”, Trâm đã viết:
“Người thân từng nói với tôi: dù hoàn cảnh có thế nào, cũng không được từ bỏ con chữ, vì kiến thức là thứ hành trang không ai có thể lấy đi được. Ngày hôm nay, tôi bước vào phòng thi với một khoảng trống mênh mông trong tâm hồn, một điểm tựa vững chãi nhất đã không còn. Nhưng tôi đã viết, viết bằng tất cả những gì còn lại – là niềm tin, là yêu thương, và là một lời hứa. Điểm tựa vật chất có thể mất đi, nhưng điểm tựa tinh thần được vun đắp từ tình yêu thương sẽ hóa thành sức mạnh vĩnh cửu, soi đường cho chúng ta đi qua những đêm đen tăm tối nhất.”
Ngày nhập học, Trâm một mình sắp xếp hành lý. Trong balo của em, ngoài sách vở và vài bộ quần áo, có một khung ảnh nhỏ được bọc kỹ lưỡng. Đó là bức ảnh ba em đang cười thật tươi. Mẹ tiễn con ra bến xe, đôi mắt bà cũng đỏ hoe nhưng lần này là những giọt nước mắt của sự tự hào và an lòng. Bà ôm con vào lòng, dặn dò:
“Lên đó cố gắng học nha con. Ba và mẹ vẫn luôn dõi theo con.”
Trâm chỉ gật đầu, vẫn lặng lẽ, vẫn kiên cường. Em bước lên xe, tìm một chỗ ngồi cạnh cửa sổ, tay ôm chặt chiếc balo vào lòng. Xe lăn bánh, bỏ lại thị trấn nhỏ phía sau. Trâm biết, phía trước là một chặng đường mới, nhiều thử thách, và em sẽ phải đi một mình. Nhưng em không sợ hãi. Vì em biết, em không thực sự cô độc. Em đang mang theo cả một bầu trời ký ức, một lời hứa thiêng liêng và một tình yêu bất diệt. Em sẽ sống, sẽ học, sẽ trở thành một cô giáo tốt, như cách em đã đi qua kỳ thi khó khăn nhất của cuộc đời mình – một kỳ thi không chỉ bằng kiến thức, mà bằng cả nước mắt, ý chí và tình yêu.